Thực đơn
Thiruvananthapuram Khí hậuDữ liệu khí hậu của Thiruvananthapuram (1971–2000) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 35.5 | 36.3 | 37.7 | 38.0 | 35.8 | 35.8 | 33.7 | 34.0 | 35.4 | 35.0 | 34.3 | 35.5 | 38,0 |
Trung bình cao °C (°F) | 32.0 | 32.3 | 33.2 | 33.1 | 32.3 | 30.1 | 29.8 | 29.8 | 30.6 | 30.4 | 30.6 | 31.6 | 31,3 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 22.1 | 22.8 | 24.1 | 25.1 | 25.0 | 23.7 | 23.2 | 23.2 | 23.5 | 23.3 | 23.2 | 22.7 | 23,5 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | 16.4 | 18.1 | 20.2 | 20.3 | 20.1 | 20.0 | 20.2 | 18.2 | 20.8 | 20.1 | 18.9 | 18.2 | 16,4 |
Giáng thủy mm (inch) | 15.9 (0.626) | 22.7 (0.894) | 27.8 (1.094) | 118.8 (4.677) | 198.6 (7.819) | 330.4 (13.008) | 188.1 (7.406) | 152.3 (5.996) | 169.1 (6.657) | 254.5 (10.02) | 211.9 (8.343) | 64.0 (2.52) | 1.754,2 (69,063) |
% độ ẩm | 69 | 70 | 72 | 77 | 79 | 85 | 84 | 83 | 82 | 83 | 82 | 74 | 78 |
Số ngày giáng thủy TB | 1.0 | 1.7 | 2.3 | 6.5 | 9.7 | 16.6 | 13.4 | 10.3 | 8.7 | 11.7 | 9.2 | 4.2 | 95,4 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 262.8 | 242.3 | 250.7 | 214.0 | 197.3 | 133.5 | 149.7 | 166.6 | 173.4 | 170.8 | 166.3 | 216.6 | 2.344,0 |
Nguồn #1: India Meteorological Department (record high and low up to 2010)[1][2] | |||||||||||||
Nguồn #2: NOAA (nắng, độ ẩm, 1971–1990)[3] |
Thực đơn
Thiruvananthapuram Khí hậuLiên quan
Thiruvananthapuram Thiruvalla Thiruvarur Thiruvaiyaru Thiruvananthapuram (huyện) Thirumangalam Thirunagar Thiruvenkatam Thiruppanandal ThiruporurTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thiruvananthapuram ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/RA-II... http://maps.google.com/maps?ll=8.4874,76.952&spn=0... http://www.imd.gov.in/section/climate/extreme/thir... http://trivandrum.nic.in http://www.webcitation.org/6GmnoaB0m //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...